Có 2 kết quả:

受众 shòu zhòng ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥˋ受眾 shòu zhòng ㄕㄡˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) target audience
(2) audience

Bình luận 0